| léger |
| | Bước đi yểu điệu nhẹ nhà ng |
| démarche souple et légère |
| | Nét bút nhẹ nhà ng |
| (há»™i há»a) des touches légères |
| | doux |
| | Giá»ng nói nhẹ nhà ng |
| voix douce |
| | qui ne demande pas beaucoup d'efforts |
| | Công việc nhẹ nhà ng |
| travail qui ne demande pas beaucoup d'efforts |